Mạch phát âm thanh MP3 JQ6500 được sử dụng để phát âm thanh MP3 từ bộ nhớ Flash 16M tích hợp sẵn trên mạch, mạch còn được trang bị IC Amply 2W giúp phát âm thanh trực tiếp ra loa mà không cần thêm bất kỳ mạch hỗ trợ nào, thích hợp với các ứng dụng phát âm thanh đơn giản.
Liên hệ 0378115213 nếu bạn cần hỗ trợ nhé
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn sử dụng: 3.2~5VDC
- Dòng tiêu thụ: 20mA
- Tích hợp bộ nhớ Flash 25Q16 (16M-bit)
- Tích hợp IC Amply công suất 2W
- Kết nối máy tính và chép nhạc vào bộ nhớ Flash qua cổng Micro USB
- MP3 file format:
- Support all bit rate 11172-3 and ISO13813-3 layer3 audio decoding;
- Sample rate support (KHZ): 8/11.025/12/16/22.05/24/32/44.1/48;
- Support Normal, Jazz, Classic, Pop, Rock and other sound effects;
- Chuẩn giao tiếp: UART hoặc điều khiển bằng nút nhấn Analog.
- Kích thước: 23 x 18mm
Video demo: https://www.youtube.com/watch?v=nehLnVUIl50
Giải thích:
- Các bạn cần nạp đầy đủ các mp3 vào JQ6500
- Kết nối JQ6500 với RX, TX của arduino
Thêm thư viện JQ6500 vào arduino
link thư viện: https://sparks.gogo.co.nz/jq6500/doxygen/index.html
JQ6500 Module | Arduino |
---|---|
RX | pin 9 |
TX | pin 8 |
GND (any of) | GND |
VCC (any of) | VCC |
Các func:
JQ6500_Serial (short rxPin, short txPin) | |
Create JQ6500 object. More… | |
void | play () |
Start playing the current file. | |
void | restart () |
Restart the current (possibly paused) track from the beginning. More… | |
void | pause () |
Pause the current file. More… | |
void | next () |
Play the next file. | |
void | prev () |
Play the previous file. | |
void | nextFolder () |
Play the next folder. | |
void | prevFolder () |
Play the previous folder. | |
void | playFileByIndexNumber (unsigned int fileNumber) |
Play a specific file based on it’s (FAT table) index number. More… | |
void | playFileNumberInFolderNumber (unsigned int folderNumber, unsigned int fileNumber) |
Play a specific file in a specific folder based on the name of those folder and file. More… | |
void | volumeUp () |
Increase the volume by 1 (volume ranges 0 to 30). More… | |
void | volumeDn () |
Decrease the volume by 1 (volume ranges 0 to 30). More… | |
void | setVolume (byte volumeFrom0To30) |
Set the volume to a specific level (0 to 30). More… | |
void | setEqualizer (byte equalizerMode) |
Set the equalizer to one of 6 preset modes. More… | |
void | setLoopMode (byte loopMode) |
Set the looping mode. More… | |
void | setSource (byte source) |
Set the source to read mp3 data from. More… | |
void | sleep () |
Put the device to sleep. More… | |
void | reset () |
Reset the device (softly). More… | |
byte | getStatus () |
Get the status from the device. More… | |
byte | getVolume () |
Get the current volume level. More… | |
byte | getEqualizer () |
Get the equalizer mode. More… | |
byte | getLoopMode () |
Get loop mode. More… | |
unsigned int | countFiles (byte source) |
Count the number of files on the specified media. More… | |
unsigned int | countFolders (byte source) |
Count the number of folders on the specified media. More… | |
unsigned int | currentFileIndexNumber (byte source) |
For the currently playing (or paused, or file that would be played next if stopped) file, return the file’s (FAT table) index number. More… | |
unsigned int | currentFilePositionInSeconds () |
For the currently playing or paused file, return the current position in seconds. More… | |
unsigned int | currentFileLengthInSeconds () |
For the currently playing or paused file, return the total length of the file in seconds. More… |